Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overtax /,əʊvə'tæks/  

  • Động từ
    làm cho quá căng [thẳng]
    overtax one's strength
    căng sức quá mức
    overtax one's patience
    làm cho phải kiên nhẫn quá mức
    đánh thuế quá cao; bắt trả thuế quá cao