Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overtook, overtaken)
    [đuổi kịp và] vượt (xe khác)...
    it's dangerous to overtake on a bent
    vượt xe khác ở chỗ ngoặt là nguy hiểm
    supply will soon overtake demand
    (nghĩa bóng) cung sẽ mấy chốc mà vượt cầu
    (thường bị động) xảy đến bất thình lình
    bị một số sợ hãi bất thình lình
    trên đường về nhà, nó bất thình lình bị một cơn dông