Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oversupply
/ˈoʊvɚsəˌplaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -plies
[count] :an amount of something that is more than is needed or wanted
An
oversupply
of
office
space
drove
down
rent
prices
.
There
is
a
global
oversupply
of
sugar
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content