Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overstuffed
/ˌoʊvɚˈstʌft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
completely full or too full
overstuffed
plastic
bags
pockets
overstuffed
with
cash
of furniture :having a large amount of soft padding :very soft and comfortable
an
overstuffed
armchair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content