Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overstock
/,əʊvə'stɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overstock
/ˌoʊvɚˈstɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chất đầy ứ vào, dồn quá nhiều vào
overstock
a
farm
with
cattle
dồn quá nhiều gia súc vào một trại (khiến thiếu chỗ nuôi, thiếu thức ăn…)
verb
-stocks; -stocked; -stocking
[+ obj] :to cause (something) to have a larger amount of something than is needed or wanted - often used as (be) overstocked
The
stores
are
overstocked
with
toys
around
Christmas
.
The
pond
is
overstocked
with
fish
.
an
overstocked
refrigerator
/
warehouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content