Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overstock /,əʊvə'stɒk/  

  • Động từ
    chất đầy ứ vào, dồn quá nhiều vào
    overstock a farm with cattle
    dồn quá nhiều gia súc vào một trại (khiến thiếu chỗ nuôi, thiếu thức ăn…)