Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overshoot
/,əʊvə'∫u:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overshoot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(overshot)
đi quá (một điểm nào đó)
the
aircraft
overshot
the
runway
máy bay đi quá đường băng
overshoot the mark
sai lầm do đánh giá sai (ai, tình hình…)
verb
/ˌoʊvɚˈʃuːt/ -shoots; -shot /-ˈʃɑːt/ ; -shooting
[+ obj] :to go over or beyond (something)
The
plane
overshot
the
runway
.
He
overshot
the
target
.
We're
afraid
that
costs
may
overshoot [=
exceed
]
projections
.
Sometimes
we
overshoot
our
time
limits
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content