Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overshoe
/'əʊvə∫u:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overshoe
/ˈoʊvɚˌʃuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giày ngoài, ủng ngoài (mang ngoài giày thường lúc trời mưa, lúc có tuyết)
noun
plural -shoes
[count] :a rubber shoe worn over another shoe in bad weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content