Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overshadow /,əʊvə'∫ædəʊ/  

  • Động từ
    che bóng
    large oak trees overshadow the garden
    những cây sồi lớn che bóng khu vườn
    (nghĩa bóng) làm cho kém vui sướng, làm cho buồn thảm
    nó mới chết, cái đó đã làm cho cuộc họp gia đình kém vui
    (nghĩa bóng) làm lu mờ
    mặc dù thành công trong nghề, chị ta vẫn luôn luôn lu mờ so với chồng chị