Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [ở] nước ngoài; [từ] nước ngoài; [ra] nước ngoài; hải ngoại
    overseas students in Britain
    sinh viên nước ngoài ở Anh
    Phó từ
    [ở] hải ngoại;[ra] hải ngoại
    live overseas
    sống ở hải ngoại
    go overseas
    ra hải ngoại