Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overrule
/,əʊvə'ru:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overrule
/oʊvɚˈruːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bác
overrule
a
claim
bác một yêu sách
the
judge
overruled
the
previous
decision
quan tòa bác quyết định đã thông qua trước đó
verb
-rules; -ruled; -ruling
[+ obj] :to decide that (something or someone) is wrong :to rule against (something or someone)
The
judge
overruled
the
objection
/
attorney
.
His
conviction
was
overruled
by
the
supreme
court
. -
sometimes
used
figuratively
We
sometimes
let
our
hearts
overrule
our
sense
of
reason
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content