Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overripe
/oʊvɚˈraɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
grown or aged past the point of ripeness and beginning to decay :too ripe
overripe
fruit
/
cheese
not new or young
an
overripe [=
aging
]
rock
star
not fresh or original
overripe [=
trite
]
prose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content