Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overriding
/,əʊvə'raidiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overriding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overriding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
quan trọng hơn hết mọi chuyện
it
is
of
overriding
importance
to
finish
the
project
this
week
điều quan trọng hơn hết mọi chuyện là hoàn thành đề án trong tuần này
adjective
always used before a noun
more important than anything else
We
have
one
overriding
concern
.
The
weather
is
the
overriding
factor
in
deciding
whether
to
cancel
the
picnic
.
adjective
His overriding reason for buying the larger dictionary was that it made a better doorstop
dominant
dominating
predominant
predominating
compelling
prevailing
primary
prime
most
important
overruling
overwhelming
paramount
preponderant
principal
cardinal
main
chief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content