Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overrode, overidden)
    coi thường; không thèm đếm xỉa đến
    override somebody's wishes
    không thèm đếm xỉa đến nguyện vọng của ai
    họ coi thường lời phản đối của tôi và vẫn tiếp tục họp
    quan trọng hơn
    sự quan tâm đến an toàn quan trọng hơn hết thảy các chuyện khác