Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overreach /,əʊvə'ri:t∫/  

  • Động từ
    (không dùng bị động) overreach oneself
    thất bại vì làm quá khả năng của mình
    đừng có xin làm công việc đó, sẽ có nguy cơ thất bại vì phải làm quá khả năng của anh đấy