Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overreach
/,əʊvə'ri:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overreach
/ˌoʊvɚˈriːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(không dùng bị động) overreach oneself
thất bại vì làm quá khả năng của mình
don't
apply
for
that
job
,
you're
in
danger
of
overreaching
yourself
đừng có xin làm công việc đó, sẽ có nguy cơ thất bại vì phải làm quá khả năng của anh đấy
verb
-reaches; -reached; -reaching
to try to do something that is beyond your ability to do [no obj]
She
overreaches
in
her
latest
book
,
and
her
argument
is
not
convincing
. [+
obj
]
The
company
overreached
itself
and
ran
out
of
money
after
one
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content