Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overrated
/,əʊvə'reitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overrate
/ˈoʊvɚˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
được đánh giá quá cao
an
overrated
film
một phim được đánh giá quá cao
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] :to rate, value, or praise (someone or something) too highly
The
coach
tends
to
overrate
the
players
on
his
own
team
.
verb
They insist that his value to the company is overrated and that he should be dismissed
overvalue
make
too
much
of
exaggerate
the
worth
or
value
of
attach
too
much
importance
to
overprize
assess
too
highly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content