Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overpass
/'əʊvəpɑ:s/
/'əʊvəpæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overpass
/ˈoʊvɚˌpæs/
/Brit ˈəʊvəˌpɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ cách viết khác flyover)
cầu chui
noun
plural -passes
[count] US :a bridge that allows a road or railroad to cross over another
Boys
stood
beneath
the
highway
overpass.
Traffic
was
stalled
on
the
overpass. -
called
also
(
Brit
)
flyover
, -
compare
underpass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content