Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overnight /,əʊvə'nait/  

  • Phó từ
    qua đêm
    can't you stay overnight?
    Bạn không thể ở lại qua đêm sao?
    (khẩu ngữ) đột nhiên; rất nhanh
    he became a celebrity overnight
    ông ta đột nhiên trở thành người nổi tiếng
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    [trong] một đêm
    an overnight journey
    cuộc hành trình một đêm
    (khẩu ngữ) đột nhiên; rất nhanh
    an overnight success
    một thành công rất nhanh