Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overly
/'əʊvəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overly
/ˈoʊvɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
(chủ yếu Ê-cốt và Mỹ) (trước tính từ, động từ) quá, quá mức
overly
cautious
quá thận trọng
adverb
to an excessive degree :too
These
directions
are
overly
complex
.
She's
overly
sensitive
to
criticism
.
They
didn't
seem
overly
concerned
about
the
problem
.
adverb
She seemed overly anxious for us to leave
excessively
too
exceedingly
immoderately
disproportionately
unduly
inordinately
extraordinarily
very
Colloq
damned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content