Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overlord
/'əʊvəlɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overlord
/ˈoʊvɚˌloɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử học)
điền công
a
feudal
overlord
một điền công phong kiến
the
peasants
owed
service
and
obedience
to
their
overlord
nông dân có nghĩa vụ phải phục vụ và tuân lệnh điền công
noun
plural -lords
[count] :a person who has power over a large number of people
He
is
the
overlord
of
the
underground
gambling
industry
.
a
colonial
overlord
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content