Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overlie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
/ˌoʊvɚˈlaɪ/ -lies; -lay /-leɪ/ ; -lying
[+ obj] formal :to lie over or on (something)
Sand
overlies
the
clay
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content