Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overlaid) (thường bị động)
    phủ một lớp mỏng lên
    gỗ có phủ một lớp đồng mỏng
    Tính từ
    vật phủ mỏng
    a table covered with a copper overlay
    bàn phủ một lớp đồng mỏng