Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overkill
/'əʊvəkil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overkill
/ˌoʊvɚˈkɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số lượng quá mức cần thiết (để thắng ai, để đạt được cái gì…)
it
was
surely
an
overkill
to
screen
three
interviews
on
the
same
subjects
in
one
evening
trong một buổi tối mà cho lên màn ảnh ba cuộc phỏng vấn về cùng một đề tài là rõ ràng quá mức cần thiết
noun
[noncount] disapproving :something that is much larger, greater, etc., than what is needed for a particular purpose
Yes
,
we
need
a
new
car
,
but
this
huge
truck
seems
like
overkill.
The
incident
got
blown
out
of
proportion
because
of
media
overkill. [=
the
media
gave
it
much
more
attention
than
it
deserved
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content