Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overheat
/ˌoʊvɚˈhiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-heats; -heated; -heating
[no obj] :to become too hot
The
car's
engine
overheated
.
[+ obj] :to cause (something) to become too hot
I
overheated
the
food
in
the
microwave
.
Be
careful
not
to
overheat
the
engine
.
* Các từ tương tự:
overheated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content