Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overgrown
/,əʊvə'grəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overgrown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overgrown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ) lớn quá khổ; lớn quá nhanh; lớn phổng lên
an
overgrown
child
chú bé lớn phổng lên
(vị ngữ) (+ with) có (cây cối, cỏ dại) mọc tràn lan
a
garden
overgrown
with
weeds
khu vườn cỏ mọc tràn lan
adjective
covered with plants that have grown in an uncontrolled way
The
garden
is
overgrown
with
weeds
.
an
overgrown
path
grown to a size that is unusually or too large
an
overgrown
plant
an
overgrown
ego
He
acts
like
an
overgrown
child
.
adjective
The walls are all overgrown with ivy
covered
overrun
overspread
luxuriant
weedy
abundant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content