Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overfly
/,əʊvə'flai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overfly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(overflew, overflown)
bay qua
the
journey
back
took
longer
than
normal
because
the
plane
could
not
overfly
the
war
zone
cuộc hành trình đi về lâu hơn bình thường vì máy bay không bay qua được vùng chiến sự
verb
/ˌoʊvɚˈflaɪ/ -flies; -flew /-ˈfluː/ ; -flying
[+ obj] :to fly over (a place)
The
jets
overflew
the
stadium
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content