Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overfill
/ˌoʊvɚˈfɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-fills; -filled; -filling
[+ obj] :to fill a container with too much of something
He
overfilled
the
pail
and
the
water
spilled
out
.
an
overfilled
trash
can
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content