Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overeat
/'əʊvər'i:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overeat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overeat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(overate, overeaten)
ăn quá nhiều; ăn quá mức
I
overate
at
the
party
last
night
and
got
violent
indigestion
tối qua tôi đã dự tiệc ăn quá nhiều nên bụng ì ạch khó tiêu dữ
* Các từ tương tự:
overeaten
verb
/ˌoʊvɚˈiːt/ -eats; -ate /-ˈeɪt/ ; -eating
[no obj] :to eat more than is needed or more than is healthy :to eat too much
When
I'm
tired
or
stressed
,
I
tend
to
overeat.
verb
People not only overeat but they tend to eat the wrong foods
gorge
binge
gormandize
stuff
oneself
overindulge
guzzle
feast
wolf
down
overfeed
do
the
gavage
Colloq
pack
away
Brit
pig
US
pig
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content