Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overate, overeaten)
    ăn quá nhiều; ăn quá mức
    tối qua tôi đã dự tiệc ăn quá nhiều nên bụng ì ạch khó tiêu dữ

    * Các từ tương tự:
    overeaten