Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overdue /,əʊvə'dju:/  /əʊvə'du:/

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    chậm; quá thời hạn
    the bills are overdue
    những hóa đơn này đã quá thời hạn thanh toán
    the train is overdue
    tàu chậm giờ