Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) có số tiền rút quá số dư tài khoản (người)
    I arm overdrawn by 100 dollars
    tôi có rút 100 đô-la quá số dư tài khoản
    rút quá số dư; chi vượt (món tiền)
    heavily overdrawn account
    tài khoản chi vượt rất nhiều