Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overdose /'əʊvədəʊs/  

  • Danh từ
    liều (thuốc) quá cao
    die of a heroin overdose
    chết một liều heroin quá cao
    I've had rather an overdose of TV this week
    tuần này tôi xem TV hơi quá liều
    Động từ
    /əʊvə'dəʊs/
    cho (ai) một liều (gì) quá cao
    anh ta đã tự cho mình uống liều thuốc quá số cao
    /'əʊvədəʊs/
    uống một liều quá cao
    ông ta uống một liều quá cao[ thuốc ngủ] và đã chết