Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overcrowding
/,əʊvə'kraʊdiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overcrowding
/ˌoʊvɚˈkraʊdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng quá đông người
the
serious
overcrowding
in
the
poor
areas
of
the
city
tình trạng quá đông người trầm trọng ở những khu nghèo nhất trong thành phố
noun
[noncount] :a situation in which there are too many people or things in one place
They
need
to
reduce
overcrowding
in
the
prison
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content