Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overcrowding /,əʊvə'kraʊdiŋ/  

  • Danh từ
    tình trạng quá đông người
    the serious overcrowding in the poor areas of the city
    tình trạng quá đông người trầm trọng ở những khu nghèo nhất trong thành phố