Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overcoat
/'əʊvəkəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overcoat
/ˈoʊvɚˌkoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ topcoat)
áo khoác
he
wore
a
hat
,
gloves
and
an
overcoat
ông ta đội mũ, đi tất tay và mặc áo khoác
noun
plural -coats
[count] :a long coat that is worn to keep a person warm during cold weather - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content