Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overburden /,əʊvə'bɜ:dn/  

  • Động từ
    (thường bị động)
    dồn quá nhiều (việc, nỗi lo nghĩ…) cho (ai)
    bị dồn quá nhiều hối hận; lòng nặng trĩu hối hận