Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overburden
/,əʊvə'bɜ:dn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overburden
/ˌoʊvɚˈbɚdən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường bị động)
dồn quá nhiều (việc, nỗi lo nghĩ…) cho (ai)
overburdened
with
remorse
bị dồn quá nhiều hối hận; lòng nặng trĩu hối hận
verb
-dens; -dened; -dening
[+ obj] :to give (someone or something) too much work, worry, etc. :to burden (someone or something) too much
She
overburdened
me
with
work
/
guilt
.
Why
overburden
yourself
when
people
are
offering
to
help
? -
often
used
as
(
be
)
overburdened
He
was
overburdened
by
work
.
The
Web
site
was
overburdened
with
a
high
amount
of
traffic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content