Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overboard /'əʊvəbɔ:d/  

  • Phó từ
    từ trên mạn tàu xuống biển
    fall overboard
    ngã từ trên mạn tàu xuống biển
    go overboard about (somebody, something)
    (khẩu ngữ, thường xấu)
    rất nhiệt tình với (ai, cái gì)
    he goes overboard about every woman he meets
    nó rất nhiệt tình với mọi người phụ nữ mà nó gặp
    throw overboard
    vứt đi, bỏ đi, thải đi(vật gì),tống khứ đi; thôi ủng hộ (ai)
    sau khi thất cử, các đảng viên đã thôi ủng hộ lãnh tụ của họ