Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overblown /,əʊvə'bləʊn/  

  • Tính từ
    nở to quá, sắp tàn (hoa)
    overblown roses
    những bông hồng nở to quá
    overblown beauty
    (nghĩa bóng) sắc đẹp sắp tàn
    cường điệu; kiêu kỳ
    an overblown style of writing
    lối hành văn cường điệu