Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overbalance /,əʊvə'bæləns/  

  • Động từ
    [làm] mất thăng bằng mà ngã
    nó mất thăng bằng và ngã xuống nước
    if you stand up you'll overbalance the canoe
    nếu anh đứng dậy anh sẽ làm xuồng mất thăng bằng