Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overarm
/'əʊvəra:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overarm
/ˈoʊvɚˌɑɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(thể thao)
đánh bằng tay giơ cao hơn vai (bóng cricket)
adjective
Brit :overhand
He
made
an
overarm
throw
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content