Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overarching
/ˌoʊvɚˈɑɚʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
formal :including or influencing every part of something
the
book's
overarching
theme
Computer
downtime
is
an
overarching
problem
in
all
departments
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content