Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tổng cộng; toàn bộ
    giá tổng cộng của tấm thảm bao gồm thuế hàng hóa và phí lắp đặt
    an overall solution
    một giải pháp toàn bộ
    mới đây đã có sự cải thiện toàn bộ
    Phó từ
    tổng cộng; toàn bộ
    how much will it cost overall?
    Tổng cộng thì cái đó giá bao nhiêu thế?
    nói chung
    overall it's been a good match
    nói chung ấy là một trận đấu hay
    Danh từ
    áo bờ-lu
    over-alls (Mỹ overalls)
    bộ áo liền quần (mặc ngoài khi lao động)
    bác thợ mộc mặc một áo liền quần màu lơ