Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overact
/,əʊvər'ækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overact
/ˌoʊvɚˈækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(nghĩa xấu)
cường điệu (vai mình đóng)
he
overacts
the
part
of
the
loving
husband
ông ta cường điệu vai người chồng nặng tình
amateur
actors
often
overact
diễn viên nghiệp dư thường hay cường điệu vai mình đóng
verb
-acts; -acted; -acting
[no obj] disapproving :to show too much emotion when you are acting in a play, movie, etc.
His
tendency
to
overact
made
his
performance
less
realistic
.
* Các từ tương tự:
overactive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content