Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overact /,əʊvər'ækt/  

  • Động từ
    (nghĩa xấu)
    cường điệu (vai mình đóng)
    ông ta cường điệu vai người chồng nặng tình
    amateur actors often overact
    diễn viên nghiệp dư thường hay cường điệu vai mình đóng