Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overabundance
/ˌoʊvɚrəˈbʌndəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -dances
[count] chiefly US :an amount that is too much - often + of
There
is
an
overabundance
of
lead
in
the
water
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content