Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
over-compensate
/,əʊvə'kɒmpenseit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
có kết quả đền bù ngược lại (trong khi cố sửa một thiếu sót, một mặt yếu…)
working
mothers
often
over-compensate
for
their
absences
from
home
by
spoiling
their
children
các bà mẹ đi làm phải vắng mặt ở nhà, kết quả là con họ trở nên hư hỏng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content