Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oven-ready
/,ʌvn'redi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oven-ready
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã chuẩn bị và sẵn sàng để nấu nướng
oven-ready
chickens
gà đã chuẩn bị và sẵn sàng để nấu nướng
adjective
always used before a noun
able to be cooked in an oven with no additional preparation
an
oven-ready
chicken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content