Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oven mitt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ mitts
[count] chiefly US :a mitten that is made out of a thick material and used for taking hot dishes out of an oven - called also (Brit) oven glove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content