Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outwit
/,aʊt'wit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outwit
/ˌaʊtˈwɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outwit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(tính từ)
khôn hơn mà thắng (ai), láu hơn mà lừa được (ai)
two
prisoners
outwitted
their
guards
and
got
away
hai tên tù đã lừa được người gác và chuồn đi
verb
-wits; -witted; -witting
[+ obj] :to defeat or trick (someone) by being more intelligent or clever :outsmart
The
fox
managed
to
outwit
the
hunter
by
hiding
in
a
tree
.
They
thought
they
had
outwitted
the
new
teacher
.
verb
See
outsmart
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content