Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outward bound
/aʊtwəd 'bəʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đi xa
the
ship
is
outward
bound
con tàu đi xa [ra nước ngoài]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content