Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outstretched
/,aʊt'stret∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outstretched
/ˌaʊtˈstrɛʧt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dang ra;(tay chân)
he
lay
outstretched
on
the
grass
anh ta nằm tay chân dang ra trên bãi cỏ
with
arms
outstretched;
with
outstretched
arms
tay dang rộng ra
adjective
stretched out or extended from the sides
She
ran
toward
him
with
outstretched [=
open
,
outspread
]
arms
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content